Từ điển Thiều Chửu
液 - dịch
① Nước dãi, phàm những chất lỏng chảy đều gọi là dịch thể 液體. ||② Ngâm.

Từ điển Trần Văn Chánh
液 - dịch
① Chất lỏng, nước, dịch: 溶液 Dung dịch; ② (văn) Ngâm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
液 - dịch
Nước. Chất lỏng — Nước trong cây cối hoặc trái cây — Ép nước, vắt nước.


膽液 - đảm dịch || 液體 - dịch thể || 溶液 - dung dịch || 汗液 - hãn dịch || 血液 - huyết dịch || 玉液 - ngọc dịch || 黏液 - niêm dịch || 唾液 - thoá dịch || 精液 - tinh dịch || 酸液 - toan dịch || 腸液 - trường dịch || 雲液 - vân dịch || 胃液 - vị dịch ||